Ex XIV. Write the correct form of the word given
1. worried (adj): lo lắng
2. health => health problem (n): vấn đề về sức khỏe
3. limited (adj): có giới hạn
4. harmful (adj): có hại
5. creative (adj): sáng tạo
6. using => use (v): sử dụng (đứng sau giới từ "of" nên đổi thành V-ing)
7. gardening (n): làm vườn
8. teenagers (n): thiếu niên
9. pressure (n): áp lực
10. competitive (adj): cạnh tranh
11. shopping => go shopping: đi mua sắm
12. poet (n): nhà thơ
13. actors (n): diễn viên
14. beautiful (adj): đẹp
15. cooking => cooking lesson: bài học nấu ăn