2. khoanh tròn từ 'fancy' - viết vào chỗ trống từ 'dinner'
3.khoanh tròn từ 'funny' - viết vào chỗ trống từ 'dog'
4.khoanh tròn từ 'hungry' - viết vào chõ trống từ 'man'
5.khoanh tròn từ 'beautiful' - viết vào chỗ trống từ 'woman'
6.khoanh tròn từ 'fraigrant' - viết vào chỗ trống từ 'perfume'
7.khoanh tròn từ 'shiny' - viết vào chỗ trống từ 'car'
8.khoanh tròn từ 'difficult' - viết vào chỗ trống từ 'homework in science'
9.khoanh tròn từ 'wet' - viết vào chỗ trống từ 'ground'
10.khoanh tròn từ 'elderly' - viết vào chỗ trống từ 'my uncle'
11.khoanh tròn từ 'fascinating' - viết vào chỗ trống từ 'class'
12. chịu thua câu này !!!
13.khoanh tròn từ 'amazing' - viết vào chỗ trống từ 'my mother'
14.khoanh tròn từ 'heavy' - viết vào chỗ trống từ 'textbook'
15.khoanh tròn từ 'enormous' - viết vào chỗ trống từ 'elephant'
16.chịu câu này nữa !!!
17.khoanh tròn từ 'valuable' - viết vò chỗ trống từ 'sculpture'
18.khoanh tròn từ 'was used' - viết vào chỗ trống từ 'brown banana'
làm bài này mệt phết :< , em đánh giá 5sao và cảm ơn giúp chị nhaa, đây là lần đầu chị đăng nhập ý UvU, có gì ko đúng thì nói chị ạ, thankss !!1