1/ Some robots can play musical instruments now. (nghĩa: Hiện nay một số robot có thể chơi nhạc cụ.)
2/ Tom could walk when he was less than one year old. (nghĩa: Tom có thể đi bộ khi chưa đầy một tuổi.)
3/ I'm afraid I can't come to your party tonight. (nghĩa: Tôi sợ tôi không thể đến bữa tiệc của bạn tối nay.)
4/ My brother can cook very well. He is a chef in a French restaurant. (nghĩa: Anh trai tôi có thể nấu ăn rất ngon. Anh ấy là đầu bếp trong một nhà hàng Pháp.)
5/ John was an excellent tennis player. He could beat anybody. (nghĩa: John là một vận động viên quần vợt xuất sắc. Anh ấy có thể đánh bại bất kỳ ai.)
6/ If you try hard, you can pass your examinations. (nghĩa: Nếu bạn cố gắng, bạn có thể vượt qua kỳ thi của mình.)
7/ They were so busy that they couldn't write me a message. (nghĩa: Họ bận đến mức không thể viết tin nhắn cho tôi.)
8/ This telephone is terrible. I can't hear you at all. (nghĩa: Điện thoại này thật tồi tệ. Tôi không thể nghe rõ lời bạn nói.)
9/ When Tom was 16, he can run 100 metres in 11 seconds. (nghĩa: Khi Tom 16 tuổi, anh ấy có thể chạy 100 mét trong 11 giây.)
10/ We tried hard but we couldn't persuade them to come with us. (nghĩa: Chúng tôi đã cố gắng rất nhiều nhưng chúng tôi không thể thuyết phục họ đến với chúng tôi.)
CHÚC BẠN HOK TỐT!
@phờ_rom_BUICOVENDUONG :))