`1`. watching - reading
`->` prefer + Ving/N + to + Ving/N: thích gì hơn gì
`2`. playing - doing
`->` like + Ving: thích , hate + Ving: ghét
`3`. to go
`->` would like + to V: muốn
`4`. borrowing
`->`avoid + Ving: tránh
`5`. to buy
`->` afford + to V: có khả năng
`6`. showing
`->` mind + Ving: phiền
`7`. going
`->` about + Ving
`8`. going
`->` suggest + Ving: gợi.ý
`9`. gave up - smoking
`->` 3 years ago: quá khứ đơn, give up + Ving: từ bỏ
`10`. to sell
`->` decide + to V: quyết định
`11`. working - finishing
`->` by + Ving, in + Ving
`12`. to give
`->` advise + SO + to Vinf: khuyên ai đó làm gì
`13`. taking
`->` without + Ving: không
`14`. doesn't mind going
`->` mind + Ving: phiền