1. appearance (sau the cần danh từ)
2. sportsmanship (n: tinh thần thể thao)
3. unreliable ("We can't depend on him"->không đáng tin
4. qualified (adj: đủ khả năng(
5. poverty (live in poverty: sống trong nghèo khổ)
6. unexpectedly (adv: một cách không ngờ tới, bất ngờ)
7. enlarge (v: mở rộng)
8. frigntening (adj: đáng sợ)
9. scientific (chỗ trống cần một tính từ)
10. satisfaction (sau đại từ sở hữu cần một danh từ)