1, watching
* now: dấu hiệu thì HTTD
2, visit
* S + hope + O + V-inf: mong chờ cái gì đó
3,left
* S + have/has + Ved/3 + since + S + Ved/2
4, was held
* Câu bị động thì QKD: S + was/were + Ved/3 + by O
5, taking
* interested in + V-ing: thích thú cái gì đó
6, swim
* used to + V-inf: đã từng làm việc gì
7, hasn't handed
* yet: dấu hiệu thì HTHT
8, was playing
* S + Ved/2 + when + S + was/were + V-ing
9, listening
* spend + O + V-ing: dành cái gì đó để làm gì
10, barked
* Câu ước: S + wish/wishes + O + V( lùi thì )
11, are visiting
* at the moment: dấu hiệu thì HTTD
12, was rebuilt
* Câu bị động thì QKD: S + was/were + Ved/3 + by O
13, saw
* Sau since + QKD