1. childhood ( childhood (n): tuổi thơ ấu; thời thơ ấu )
2. homeless ( trước danh từ ( family (n): gia đình) cần 1 tính từ để bổ nghĩa cho câu ( homeless (adj) : vô gia cư )
3. healthy/ health ( sau Vbe cần 1 tính từ - healthy (adj): khỏe mạnh ; sau tính từ sở hữu cần 1 danh từ - health (n): sức khỏe )
4. revise/ revision ( Should + V0 ; là chủ ngữ của câu thường dùng danh từ - revision (n): sự xem lại, sự ôn tập )
Chúc bạn học tốt ~
# Yumi