Give the correct form of the words in brackets to complete the sentences.
1. arrangement (n): sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
2. successfully (adv): có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
3. Unfortunately (adv): (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may
4. comparatively (adv): tương đối
5. competition (n): sự cạnh tranh, sự tranh giành (địa vị...), cuộc thi (thể dục,thể thao), cuộc thi đấu, đọ sức
6. teammates (n): đồng đội
7. qualifications (n): sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
8. entertainment (n): sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
9. unhealthy (adj): ốm yếu, yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ
10. application (n): sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, sự ứng dụng