`#` $Fan$ $Elaina$
1. give away:
trao tặng, phân phát; tiết lộ
2. give back: trả lại
3. give in: nhân nhượng, đầu hàng; bàn giao
4. give off: tỏa ra, nhả ra, thải ra; tạo ra
5. give out: cạn kiệt; phân phát
6. give over: thôi đi (bảo ai đừng làm gì)
7. give up: từ bỏ, bỏ cuộc
1. put about: truyền bá, đồn đại điều gì không đúng sự thật
2. put across: truyền đạt thông điệp, ý kiến. của mình khiến cho người khác có thể hiểu được.
3. put aside: gạt/dẹp sang một bên; tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc cho mụch đích đặc biệt
4. put away: đặt/cất cái gì vào đúng vị trí; ăn nhiều cái gì; để dành, tiết kiệm tiền để tiêu sau hoặc cho mục đích đặc biệt
5. put back: lùi lại; trả thứ gì về đúng vị trí; cản trở, ngăn cản
6. put sth before: đặt cái gì lên trước(coi cái gì quan trọng hơn cái gì)
7. put by: tiết kiệm, để dành tiền cho một mục đích nào đó (= put aside/put away)
8. put down: trả một phần trong tổng số; đặt xuống; giết động vật vì nó bị ốm hoặc đã già