Gọi đáy lớn của hình thang là a.Viết biểu thức tính diện tích hình thang có đáy lớn gấp 2 lần đáy bé và chiều cao là h a) $\frac{1}{2}$ ah b)$\frac{3}{4}$ ah c)$\frac{2}{3}$ ah d)$\frac{3}{2}$ ah

Các câu hỏi liên quan

1 Nhận xét nào dưới đây là đúng về phong trào độc lập dân tộc ở châu Á trong những năm 1929 – 1939? A: Phong trào phát triển mạnh, giành những thắng lợi quan trọng. B: Giai cấp tư sản giữa vai trò lãnh đạo phong trào. C: Giai cấp công nhân là động lực chính của phong trào. D: Diến ra mạnh mẽ dưới sự tác động của cuộc Cách mạng tháng Mười Nga. 2 Ai là người đã đề ra chính sách kinh tế mới giúp Mĩ thoát khỏi khủng hoảng ? A: Ph.Rudơven. B: Kenơdi. C: Giônxơn. D: Nickxơn. 3 Đặc điểm nổi bật tình hình các nước châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là đều A: thiết lập nhà nước Cộng hòa tư sản. B: bị suy sụp về kinh tế. C: mất hết thuộc địa. D: nhanh chóng ổn định chính trị, phát triển kinh tế. 4 Sự kiện nào tác động đến sự thay đổi cục diện diễn biến cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 – 1918)? A: Cách mạng tháng Hai bùng nổ ở Nga. B: Mĩ nhảy vào tham chiến. C: Đức đầu hàng đồng minh vô điều kiện. D: Phe Hiệp ước liên tiếp mở các cuộc tấn công. 5 Trong những năm 1930, giới cầm quyền Nhật Bản chủ trương quân sự hoá đất nước, phát động chiến tranh xâm lược vì A: để khẳng định sức mạnh quân sự. B: muốn xâm chiếm hệ thống thuộc địa. C: để đàn áp các cuộc đấu tranh trong nước. D: nhằm thoát khỏi khủng hoảng 6 Cuộc cách mạng công nghiệp thế kỉ XVIII đã đưa loài người sang nền văn minh A: hậu công nghiệp. B: nông nghiệp. C: trí tuệ. D: công nghiệp. 7 Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình chung của phong trào độc lập dân tộc ở Đông Nam Á những năm 1918 – 1939? A: Phong trào dân chủ tư sản ở Đông Nam Á có những bước tiến bộ rõ rệt. B: Giai cấp vô sản từng bước trưởng thành và tham gia lãnh đạo cuộc đấu tranh. C: Nhiều đảng cộng sản đã ra đời ở nhiều nước Đông Nam Á. D: Chính quyền thực dân buộc phải trao trả độc lập cho nhiều nước. 8 Nền kinh tế Mĩ sau chiến tranh thế giới thứ nhất như thế nào? A: Đạt tăng trưởng cao B: Vẫn giữ được mức bình thường như trước chiến tranh C: Bị tàn phá nặng nề D: Bị khủng hoảng trầm trọng

1 Từ những năm 60 đến những năm 80 của thế kỉ XX, phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ La- tinh diễn ra dưới hình thức chủ yếu nào? A: Đấu tranh nghị trường. B: Đấu tranh chính trị. C: Bãi công của công nhân. D: Đấu tranh vũ trang. 2 Quốc gia khởi đầu cho cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại là A: Nhật Bản. B: Mĩ. C: Đức. D: Liên Xô. 3 Năm 1985, sau khi lên cầm quyền Goóc-ba-chốp đưa ra đường lối cải tổ vì đất nước A: phải đấu tranh bảo vệ nền độc lập dân tộc. B: đã phát triển nhưng chưa bằng Tây Âu và Mĩ. C: bị chiến tranh tàn phá hết sức nặng nề. D: lâm vào tình trạng khủng hoảng "trì trệ". 4 Năm 1973, thế giới lâm vào cuộc khủng hoảng dầu mỏ, trong bối cảnh đó, Ban lãnh đạo Liên Xô đã A: tăng cường hợp tác ngoại giao với các nước phương Tây để phát triển. B: kịp thời sửa chữa những khuyết điểm để thích ứng với thế giới. C: không tiến hành các cải cách cần thiết về kinh tế và xã hội. D: tiến hành cải cách kinh tế, văn hoá, xã hội cho phù hợp. 5 Ý nào dưới đây không phản ánh đúng ý nghĩa thắng lợi của cuộc cách mạng dân tộc dân chủ ở Trung Quốc (1946 - 1949)? A: Ảnh hưởng sâu sắc tới phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. B: Lật đổ triều đình Mãn Thanh – triều đại phong kiến cuối cùng của Trung Quốc. C: Chấm dứt hơn 100 năm ách nô dịch của đế quốc, xóa bỏ tàn dư phong kiến. D: Đưa Trung Hoa bước vào kỉ nguyên độc lập, tự do và tiến lên chủ nghĩa xã hội. 6 Thành tựu nổi bật mà Liên Xô đạt được năm 1949 là A: chế tạo thành công bom nguyên tử. B: phóng thành công vệ tinh nhân tạo. C: trở thành cường quốc công nghiệp thứ hai thế giới. D: phóng thành công tàu vũ trụ. 7 Nội dung nào không phải là chính sách về chính trị của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai? A: Đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân. B: Tăng cường bóc lột bằng các hình thức thuế. C: Củng cố chính quyền giai cấp tư sản, liên minh chặt chẽ với Mĩ. D: Tiến hành Tổng tuyển cử tự do. 8 So với cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1987-1914), cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929) của Pháp có điểm mới nào? A: Vơ vét tài nguyên thiên nhiên của các nước thuộc địa. B: Đầu tư vốn với tốc độ nhanh, quy mô lớn. C: Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp và khai mỏ. D: Tăng cường bóc lột nguồn nhân công rẻ mạt của thuộc địa. 9 Chế độ phân biệt chủng tộc chủ yếu tồn tại ở khu vực nào của châu Phi? A: Tây Phi. B: Đông Phi. C: Nam Phi. D: Bắc Phi. 10 Thực dân Pháp đầu tư vốn nhiều nhất vào ngành nào trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam? A: công nghiệp chế biến. B: thương nghiệp. C: công nghiệp nặng. D: nông nghiệp, khai mỏ 11 Nhiều quốc gia trên thế giới đã có thể khắc phục được nạn thiếu lương thực, đói ăn kéo dài nhờ cuộc cách mạng nào sau đây ? A: Cuộc "cách mạng trắng" B: Cuộc "cách mạng xanh". C: Cách mạng phần mềm. D: Cách mạng chất xám. 12 Tại sao sau thời gian tiến hành Chiến tranh lạnh, cả Liên Xô và Mĩ đều bị suy giảm về vị thế? A: Phải viện trợ cho các nước Đồng minh của mình. B: Phải tập trung đầu tư cho công tác nghiên cứu và chế tạo vũ khí. C: Sự vươn lên và cạnh tranh gay gắt của Nhật và Tây Âu. D: Chi phí cho chạy đua vũ trang quá lớn, sự cạnh tranh gay gắt của Nhật và Tây Âu. 13 Từ cuối những năm 70 của thế kỉ XX, chủ nghĩa thực dân tồn tại dưới hình thức nào? A: Chủ nghĩa khủng bố. B: Chế độ phân biệt chủng tộc. C: Chủ nghĩa thực dân cũ. D: Chủ nghĩa thực dân mới. 14 Mục tiêu đấu tranh chủ yếu của phong trào công nhân Việt Nam những năm 1919-1924 là gì? A: Để giải phóng dân tộc. B: Đòi quyền lợi về chính trị. C: Đòi quyền lợi về kinh tế. D: Đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị. 15 Sự kiện tiêu biểu của phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực Mĩ La-tinh sau chiến tranh thế giới lần thứ II là? A: Đấu tranh vũ trang ở Vê-nê-xu-ê-la thắng lợi B: Cách mạng Cu-ba giành thắng lợi. C: Panama tuyên bố độc lập. D: Cách mạng Cô-lôm-bi-a giành thắng lợi.