Từ vựng, sự kết hợp từGiải chi tiết:A. guests: khách (đến nhà chơi, đến dự tiệc – những người được mời đến)B. visitors: du khách, khách đến thămC. customers: khách hàng (một người hoặc một tổ chức mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp)D. clients: khách hàng (một người sử dụng các dịch vụ hoặc lời khuyên của một tổ chức hoặc cá nhân chuyên nghiệp)=> a regular customer: khách hàng thân thiếtRegular (33) customers advise us just to accept the fact that no matter how frustrating this situation might be, it's unavoidable and shouldn't affect us that much.Tạm dịch: Những khách hàng quen thuộc khuyên chúng ta chỉ nên chấp nhận một thực tế rằng dù tình huống này có khiến chúng ta bực bội đến mức nào, thì nó cũng là điều không thể tránh khỏi và không nên để nó ảnh hưởng nhiều đến chúng ta.