1. surfing/to surf
-> like + to V/V_ing: thích ...
2. chatting/texting/hanging out
-> enjoy + V_ing: có hứng ...
3. communicating (to communicate)/socializing (to socialize)
-> love + to V/V_ing: yêu thích ...
4. loves/likes/enjoys/...
-> "Cô ấy là giáo viên" => "Amy thích/yêu/có hứng với/... làm việc cùng những đứa trẻ khuyết tật"
5. hates/dislikes/detests/doesn't like
-> "vì bà ấy thấy nó phiền" => "Mẹ tôi ghét/không thích nói chuyện với hàng xóm"
#Chii