|
accessible | adj | có thể sử dụng, có thể tiếp cận | |
adequate | adj | đầy đủ | |
definitely | adv | một cách rõ ràng, một cách chắc chắn | |
drought | n | nạn hạn hán | |
face | v | đương đầu, đối mặt | |
flood | n | trận lụt | |
medical | adj | thuộc y học | |
migrant | n | dân di cư | |
nature | n | thiên nhiên | |
peaceful | adj | thanh bình | |
permanently | adv | vĩnh viễn | |
plentiful | adj | nhiều | |
prefer | v | thích hơn | |
rainforest | n | rừng mưa nhiệt đới | |
remote | adj | xa xôi, hẻo lánh | |
rural | adj | thuộc nông thôn | |
strain | n | gánh nặng, áp lực | |
struggle | v | đấu tranh | |
tragedy | n | bi kịch | |
typhoon | n | bão nhiệt đới | |
urban | adj | thuộc đô thị |