`1.`is playing
- Có "at present" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
- Công thức : S + am/is/are + Ving
`2.`eat
- Có "never" là dấu hiệu thì hiện tại đơn
- Cấu trúc : S + never + V (s/es/ies)
`3.`are you doing
- Diễn tả sự việc đang xảy ra ở thời điểm hiện tại `⇒` Thì hiện tại tiếp diễn
- Câu hỏi Wh- Questions với hiện tại tiếp diễn : Wh-Questions + am/is/are + S + Ving ?
`4.`are waiting
- Câu cảnh báo : Hurry up ! `⇒` Thì hiện tại tiếp diễn
- Công thức : S + am/is/are + Ving
`5.`buys
- Có often là dấu hiệu thì hiện tại đơn
- Công thức : S + V (s/es/ies)
`6.`is running
- Câu cảnh báo : Sit down ! `⇒` Thì hiện tại tiếp diễn
- Công thức : S + am/is/are + Ving