Chân compa : nghĩa là chuyên ngành . 
Chân kiềng : nghĩa là thế vững chắc như ba chân của cái kiềng . 
Chân bàn : nghĩa là phần cuối của cái bàn dùng đễ đỡ toàn thân của cái bàn .
Chân võng : nghĩa là địa vị , chức vị của 1 người . ( .... ) - ngã , vẽ , đứng , quay , võng ,...