Cách giới thiệu quê hương bằng tiếng Anh
Những ý cần nói, miêu tả về quê hương
– Describe your hometown (Miêu tả quê hương của bạn).
– Describe the place (Miêu tả địa điểm)
– What is special about it? ( Có gì đặc biệt ở đó không?)
– Compare it to other cities in the world? ( So sánh quê hương của bạn với những thành phố khác trên thế giới)
– Where is your hometown located (Quê hương của bạn nằm ở đâu?)
– Is it easy to travel around your hometown? ( ó dễ dàng đi du lịch quanh quê hương của bạn không?)
– What is it known for? (Nó được biết đến với cái gì?)
– What do people in your town do? ( Mọi người ở quê của bạn làm gì?)
2. Các từ vựng quan trọng có thể sử dụng
– famous: nổi tiếng
– situated: nằm ở đâu đó
– imposing local buildings: tòa nhà nổi tiếng
– huge: rất lớn
– poor area: vùng quê nghèo
– ethnic neighbourhood: khu dân tộc
– district: huyện
– traditional: truyền thống
– infrastructure: cơ sở hạ tầng, điều kiện vật chất
– agriculture: nông nghiệp
– fishing: đánh bắt
– pace: tốc độ (phát triển)
– poverty: tình trạng cực kỳ nghèo
– amenities: tiện nghi
– outskirts: ngoại ô
– shortage: sự thiếu hụt
– congestion: tắc nghẽn
– vibrant: sôi động
– bustling: nhộn nhịp
– provincial: tỉnh
– dull: nhàm chán
– local delicacy: món ăn địa phương
– growing rapidly: phát triển nhanh chóng
– culture: văn hóa
– downtown: trung tâm thành phố
– dramatic change:thay đổi lớn
– railway: đường sắt
– industrial facilities: cơ sở công nghiệp
– crowded roads: đường đông đúc
– accessibility: khả năng tiếp cận
– a village: một ngôi làng
– the countryside: vùng quê
– an isolated area: một khu vực hẻo lánh
– a winding lane: đường làng
– fields: cánh đồng
– canal: kênh, mương
– the river: con sông
– folk games: trò chơi dân gian
– farming: làm ruộng
– agriculture: nông nghiệp
– boat: con đò
– peace and quiet: yên bình và yên tĩnh
– bay: vịnh
– hill: đồi
– forest: rừng
– mountain: núi
– river: sông
– port: cảng
– lake: hồ
– sea: biển
– sand: cát
– valley: thung lũng
– waterfall: thác nước
3. Các cụm từ vựng thông dụng
– be surrounded by open/picturesque countryside: được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ
– depend on/be employed in/work in agriculture: dựa vào/được thuê làm/làm việc trong ngành nông nghiệp
– downshift to a less stressful life: thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn
– enjoy/love/explore the great outdoors: thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời
– escape/quit/get out of/leave the rat race: trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời khỏi guồng quay cuộc sống