1.Wide /rộng >< narrow/ chật hẹp
2.Win/thắng >< lose / thua
3.Young / trẻ>< old /già
4.Laugh / lcười >< cry / khóc
5.Clean / sạch >< dirty / dơ, bẩn
6.Good / tốt >< bad /xấu
7.Happy / vui vẻ >< sad / buồn bã
8.Slow /chậm >< fast / , nhanh
9.Open / mở >< shut / đóng
10.Under / ở dưới >< above / trên cao
11.Day / ngày >< night / đêm
12.Front / trước >< back / sau
13.Smooth / nhẵn nhụi >< rough / xù xì
14.Hard-working / chăm chỉ >< lazy / lười biếng
15.Alive / sống >< dead / chết
16.Buy / mua >< sell / bán
được chưa bn