Đáp án đúng: B Giải chi tiết:B Đáp án đúng: afterwards hoặc afterward (trạng từ) later (sau đó). He missed the lecture, so I lent him my notes afterwards. (Anh ấy không đi học, nên sau đó tôi cho anh ấy mượn vờ ghi.) A Phương án sai: after (giới từ) + danh từ/ danh động từ (V-ing); after (trạng từ) = sau một cái khác/người khác (Ví dụ: John got here first, and Peter arrived soon after — John đến đây đầu tiên và ngay sau đó là Peter); after (liên từ) + mệnh đề. C, D Phương án sai: ai last = finally (trạng từ) = cuối cùng.