He rarely shows his feeling. He’s rather reserved.
A. reserved
B. humorous
C. helpful
D. sociable
- Dịch vế trước: Anh ấy hiếm khi thể hiện cảm xúc của mình.
`->` reserved (adj): kín đáo, dè chừng (Chỉ tính cách)
`->` Chọn `A`
- Tạm dịch: Anh ấy hiếm khi thể hiện cảm xúc của mình. Anh ấy khá là dè chừng.