Đáp án đúng: A Giải chi tiết:reveal - revealed - revealed: bộc lộ, tiết lộ A. conceal - concealed - concealed: giấu giếm, che đậy B. disclose - disclosed - disclosed: vạch trần, phơi bày C. mislead - misled - misled: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối D. influence - influenced - influenced: ảnh hưởng, tác động => reveal >< conceal Tạm dịch: Anh ta tiết lộ ý định rời công ty cho người quản lý trong bữa tiệc tối tại văn phòng. Chọn A