So sánh hơn với:
+) Tính từ ngắn: adj/adv-er than
+) Tính từ dài: more adj/adv than
So sánh nhất với:
+) Tính từ ngắn: the + adj/adv-est
+) Tính từ dài: the most adj/adv
`-----`
`25.` better: tốt hơn
`26.` more expensive: đắt hơn
`27.` richest: giàu nhất
`28.` worse: tệ hơn
`29.` cleverest: khôn ngoan nhất
`30.` larger: rộng hơn
`31.` largest: rộng nhất
`32.` better: tốt hơn
`33.` oldest: lâu đời nhất
`34.` more interesting: thú vị hơn