Bài `1:`
`31`. `A` language
`->` international language ( n ) ngôn ngữ Quốc tế
`32`. `B` studying
`->` spend + thời gian + Ving: dành thời gian làm gì
`33`. `D` to smoke
`->` used to + Vinf: đã từng làm việc gì trong quá khứ
`34`. `B` to accept
`->` refuse + to V: từ chối làm gì
`35`. `C` laughing
`->` can't help + Ving: không thể không