1. B (adj). extended family: gia đình nhiều thế hệ
2. B (adj). nuclear family: gia đình hạt nhân
3. C (adj). naughty: nghịch ngợm
obedient: vâng lời
disobedient: không vâng lời
good: tốt
4. D (adj). sympathetic: cảm thông
5. C (adj). understanding: hiểu cho
6. A (adj). tolerant: khoan dung
7. A
8. C