26 a -> an ( expensive bắt đầu bằng nguyên âm nên dùng "an" )
27 such -> so ( S1 + tobe + so + adj + that + S2 + clause )
28 are -> is ( My father's office là danh từ số ít nên dùng "is" )
29 many -> much ( money là danh từ ko đếm được nên dùng "much" )
30 getting -> to get ( How long + does/did + it + take + SO + to V )
IV
31 assistant
32 information ( inforamtion: thông tin -> danh từ không đếm được nên không thêm "s" )
33 tasty
34 injury