`26`. C at - at ( at lunch time: vào giờ ăn trưa, at night: vào đêm )
`27`. C on - between ( on + thứ/ngày, between .... and ... )
`28`. B since ( hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )
`29`. D in ( in our time: thời hiện nay )
`30`. D such a ( S + be + such + (a/an) + adj + N + that + S2 + V )
`31`. B on - in ( on a rainy day: vào ngày mưa, in + tháng )
`32`. C In ( in + tháng )
`33`. D repainted ( It's high time + S + V2/ed: đã đến lúc ai làm gì )
`34`. D had - could ( câu mong ước nên lùi thì )
`35`. D had gone ( last night `->` mong ước cho quá khứ lùi về quá khứ hoàn thành )
`36`. B such `->` so ( S + be + so + adj + that + S2 + V2 )
`37`. A can `->` could ( câu mong ước nên lùi thì )
`38`. C punished `->` was punished ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
`39`. C to boat `->` boating ( go boating là cụm từ )
`40`. B that `->` so ( + S + V: vì vậy )