`1.` to go `->` go
`->` Let sb V: cho phép ai đó làm gì
`2.` opening `->` open
`->` See sb V: nhìn thấy toàn bộ hành động || See sb V-ing: nhìn thấy một phần của hành động
`3.` stay at `->` to stay at
`->` Be allowed to V: được cho phép làm gì
`4.` use `->` to use
`->` Allow sb to V: cho phép ai làm gì
`5.` knowing `->` to know
`->` Be happy to V: vui vì làm gì
`6.` to stay `->` stay
`->` Let sb V: cho phép ai đó làm gì
`7.` to not `->` not to
`->` Try (not) to V: thử (không) làm gì
`8.` do `->` to do
`->` Have sth to do: có việc gì để làm