17. D watching ( danh động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ )
18. A to keep ( try + to V: cố gắng )
19. B sleeping ( spend + Ving )
20. B hurts ( danh động từ + V số ít )
21. A wearing ( by + N/Ving )
22. A to rest ( try + to V: cố gắng )
23. B but ( nhưng )
24. C or ( hoặc )
25. D eating junk food ( việc ăn thức ăn nhanh )