Đáp án:
Nguyên tử $H$ có: $p=e=13; n=14$ . $M_H ≈ p+n =13+14=27$ $(g/mol)$
*Kí hiệu nguyên tử của $H$ là: $Al$ (Nhôm)
Nguyên tử $X$ có: $p=e=17; n=18$. $M_X ≈ p+n=17+18=35$ $(g/mol)$
*Kí hiệu nguyên tử của $X$ là: $Cl$ (Clo)
Giải thích các bước giải:
Phân tử $HX_3$ có:
+) Tổng số hạt cơ bản của phân tử là: $\sum p + \sum n =196$
$<=>2p_H+6p_X+n_H+3n_X=196$ hạt (1)
+) Hạt mang điện nhiều hơn số hạt không mang điện là: $\sum p- \sum n=60$
$<=>2p_H+6p_X-n_H-3n_X=60$ hạt (2)
Từ $(1)$ và $(2)$, Ta có hệ phương trình:
$=>\left \{ {{(2p_H+6p_X)+(n_H+3n_X)=196} \atop {(2p_H+6p_X)-(n_H+3n_X)=60}} \right.$
$<=>\left \{ {{2p_H+6p_X=128} \atop {n_H+3n_X=68}} \right.$ (*)
+) Số khối của $H$ nhỏ hơn $X$ $8$ giá trị:
$=>A_X-A_H=8$
$<=>p_X+n_X-p_H-n_H=8$ (3)
+) Số hạt không mang điện của $X$ hơn $H$ $4$ hạt:
$=>n_X-n_H=4$ (4)
Từ $(3)$ và $(4)$ và $(*)$, Ta có hệ phương trình 4 ẩn:
$=>\begin{cases}2p_H+6p_X=128\\n_H+3n_X=68\\p_X+n_X-p_H-n_H=8\\n_X-n_H=4 \end{cases}$
$<=>\begin{cases} p_H=13\\p_X=17\\n_H=14\\n_X=18 \end{cases}$
$=>$ Vậy Nguyên tử $H$ có: $p=e=13; n=14$ . $M_H ≈ p+n =13+14=27$ $(g/mol)$
*Kí hiệu nguyên tử của $H$ là: $Al$ (Nhôm)
$=>$ Vậy Nguyên tử $X$ có: $p=e=17; n=18$. $M_X ≈ p+n=17+18=35$ $(g/mol)$
*Kí hiệu nguyên tử của $X$ là: $Cl$ (Clo)