1. B. laughing (couldn't help + Ving : không thể nhịn)
2. A. to give ( offer + to V : đề nghị)
3. D. to drink ( stop + to V: dừng việc đang làm để làm việc khác)
4.C. to help him ( ask sb to V : yêu cầu ai làm gì )
5.A. to think ( advise sb + to V : khuyên ai )
6.A. to see ( hope + to V: hi vọng làm gì )
7. C. mending ( waste time + Ving : lãng phí thời gian làm gì )
8. D.being ( regret + Ving : hối hận vì )
9. C. seeing ( remember + Ving: nhớ đã làm gì )
10. C. to explain ( try + to V : cố gắng )
10. A. cry ( hear +sb V )
11. C. having eaten ( deny + Ving : phủ nhận )
12. A. to see ( be adj + to V )
13. B. to inform ( regret + to V : lấy làm tiếc khi làm gì )
14. B. becoming ( consider + Ving : cân nhắc, suy xét )
15. D. stay ( had better = should + V )
16. D. hearing; cutting ( remember + Ving; nhớ đã làm gì, st + need + V-ing: cái gì cần thiết được làm )
17.B. to talk ( allow somebody + to V : Cho phép ai làm gì )
18. A. hurry ( needn't + V ): không cần thiết phải làm gì )
19..C. to be; be ( promise + to V : hứa phải làm gì , must + V: phải phải làm gì )