1. hearing (look forward to doing sth: háo hức, mong chờ làm gì)
2. to go (allow sb to do sth: cho phép ai làm gì)
3. closing (mind + Ving: phiền làm gì)
4. to meet (It's+ adj+(for sb) to V: thật.. để (ai) làm gì)
5. singing (adore doing sth: thích làm gì)
6. to keep (want (sb) to do sth: muốn (ai) làm gì)
7. to invite (giải thích như câu 4)
8. eating (finish doing sth: hoàn thành việc gì)
9. to register (agree to do sth: đồng ý làm gì)
10. to take (intend to do sth: có dự định làm gì)