`1` went
`⇒` Đằng trước là thì quá khứ đơn
`2` have become
`⇒` Thì hiện tại hoàn thành ( Dấu hiệu "since" )
`3` moves
`⇒` Thì hiện tại đơn ( Sự thật hiển nhiên )
`4` met
`⇒` Thì hiện tại đơn
`5` is knocking
`⇒` Thì hiện tại tiếp diễn ( Dấu hiệu "Listen" )
`6` did you do
`⇒` Thì quá khứ đơn ( dấu hiệu "last week" )
`7` leaves
`⇒` Thì hiện tại đơn chia ngôi thứ ba số ít
`8` was
`⇒` Câu bị động