1. island
2. build
3. boat
4. stay
5. seafood
6. hotel
7. Chịu thua (Không có hình minh họa, không mà là hình minh họa quá mờ. Xin lỗi ạ)
8. pagoda
9. temple
10. cruise
Ex 1: Bỏ 1 chữ cái trong mỗi từ sau để được một từ có nghĩa.
1. Imperial
2. Stay
3. Tiger
4. Pagoda
5. Kangaroo
6. Jeans
7. Seafood
8. Boat
9. Jacket
10. Build
Ex 2: Tìm lỗi sai trong mỗi câu dưới đây, gạch chân và sửa lại cho đúng.
1. is -> am
2. Bỏ từ "go"
3. do ->does
4. is -> are
5. are -> is
6. is -> are
7. Bỏ "yesterday"
8. Am -> Are
9. does -> do
10. wants -> want
- Xin 5 sao và 1 tym ạ!