Điền giới từ
1. on → keen on+ danh từ/ danh động tự: háo hức để làm việc gì đó
2. in → S+ to be+ interested in+ N/ Ving: quan tâm, hứng thú tới một sự việc nào đó
3. by → fascinated by: hấp dẫn mê hoặc ai , hay cái gì đó
4. into → get into ( phrasal verb): trở nên hứng thú với một cai gì đó hoặc bắt đầu một thói quen
5. about → excited about + N/ Ving: phấn khích về thứ gì đó