Bài `6:`
`1`. riding ( imagine + Ving: tưởng tượng )
`2`. to go ( agree + to V: đồng ý )
`3`. to answer ( S + be + adj + for SO + to V )
`4`. to get ( how + to V: cách để ... )
`5`. seeing ( look forward to + Ving: mong chờ )
`6`. thinking - visiting ( hiện tại tiếp diễn - think of + Ving: nghĩ về )
`7`. to spend ( decide + to V: quyết định làm gì )
`8`. to study ( expect + SO + to V: mong đợi )
`9`. working ( mind + Ving: phiền làm gì )
`10`. to learn/learning - to write ( start + to V/Ving, learn + to V: học )
`11`. to go ( want + to V: muốn )
`12`. to text ( to V : chỉ mục đích `->` để mà )
`13`. finish / to finish ( help SO + to V/ Vinf: giúp ai đó )
`14`. smoking ( give up + Ving: từ bỏ )
`15`. building ( dream of + Ving: mơ về )