1. socialize (v): xã hội hóa / hòa nhập cộng đồng
2. likelihood(n):có khả năng xảy ra (possibility)
3. Indefensible(a): ko thể chối cãi
4.Similarity(n): Sự tương tự ,giống nhau
5.Technologically(adv)
6.illiteracy(n): nạn mù chữ
7.rebellion (n) : sự bạo động
8.Documentaries(n) : Phim tài liệu
9.Undoubtedly (adv) : Chắc chắn
# Doubtedly (adv) : nghi ngờ
10.Unsatisfactory (adv) : Ko hài lòng , thỏa mãn