1 curly ( xoăn , quăn )
2 funny ( vui tính )
3 well - built ( mk ko bt dịch câu này , vì trong lúc làm , mk làm mấy câu kia trước xong câu này cuối cùng còn sót lại đúng từ well - built nên điền vào bạn hỏi cô / thây của bạn nhé )
4 lazy ( lười biếng )
5 tall ( cao )
6 long ( dài , cao )
7 shy ( mắc cỡ )
8 handsome ( đẹp trai )
9 friendly ( thân thiện )
10 intelligent ( thông minh )
chúc bạn học tốt
mong ctlht ạ