`1.` B
`->` Sau giới từ of là noun (danh từ) hoặc V-ing
`->` Ta để ý có đại từ phản thân "ourselves" ở sau nên từ cần điền là một động từ (dạng thức V-ing)
`2.` C
`->` pretend (not) to V: vờ như
`->` Trans: Cô ấy giả vờ như không thấy anh ta khi anh ta gọi cô.
`3.` B
`->` Ask sb to V: yêu cầu ai làm gì
`->` Trans: Hãy yêu cầu các khách hàng trong nhà hàng không được hút thuốc ở khu vực này.
`4.` C
`->` Avoid + V-ing: tránh làm gì
`->` Trans: Tôi thường đi làm sớm để tránh phải lái xe trong giờ cao điểm.
`5.` B
`->` regret + (not) + V-ing: nuối tiếc đã (không) làm gì
`->` Câu ước trong quá khứ: wish + S + had + Vpp
`->` Trans: Peter nuối tiếc vì đã không tham dự tiệc sinh nhật của Mary `=` Peter ước rằng anh ấy đã đến dự sinh nhật của Mary (nhưng thực tế là anh ấy đã không đến dự bữa tiệc ấy).