Câu 1: a playground: sân chơi, sân trường
Câu 2: a station: trạm
Câu 3: traffic: phương tiện giao thông
Câu 4: Secretaries: thư kí
Câu 5: an ambulance : xe cứu thương
Câu 6: a rainbow: cầu vòng
Câu 7: a map: bản đồ
Câu 8: an umbrella: cái dù, cái ô
Câu 9: clowns: chú hề
Câu 10: nurses: y tá