1. has gone -> had gone (Cấu trúc câu ước quá khứ)
2. will have -> would have (Ước cho tương lai)
3. so large -> as large (so sánh bằng)
4. wishes -> wish (Chia theo chủ ngữ)
5. will stop -> would stop (Ước cho tương lai)
6. didn't say -> hadn't said (Ước cho quá khứ)
7. wasn't -> hadn't been (Ước cho quá khứ)
8. will go -> would go (Ước cho tương lai)
9. didn't send -> hadn't sent (Ước cho quá khứ)
10. have -> had (ƯỚc cho hiện tại)
11. as fluent -> as fluently (Động từ thường 'speak' nên phải đi với trạng từ)
12. miles-undersea -> mile-undersea (Danh từ kép)
13. can make -> could make (Ước cho hiện tại)
14. reviewed -> had reviewed (Ước cho quá khứ)
15. didn't speak -> hadn't spoken (Ước cho quá khứ)