1. doing (thì HT đơn: S + tobe + Ving)
2. think (Cấu trúc I think: I think + Clause = I think that + Clause)
3. going (thì HT tiếp diễn: S + tobe + Ving)
4. have (thì HT đơn vs chủ ngữ là I: I + Vbare + O)
5. do (thì QK đơn ờ dạng nghi vấn: Did + S + Vbare + O)
6. did (thì QK đơn: Diễn đạt hành động chen ngang vào hành động khác diễn ra trong quá khứ)
7. looking (thì QK đơn: Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào trog QK)
8. spend (Cấu trúc shuod not: S + shouldn't + Vbare + O)
9. have (thì HT đơn vs động từ thường và chủ ngữ là I, ở dạng phủ định: I + don't + Vbare + O)
10. pratising (thì HT tiếp diễn: S + tobe + Ving + O)
Xin HN