`1`. Is singing.
`->` Có Listen! : Dấu hiệu thì HTTD.
`2`. Goes.
`->` Có every : Dấu hiệu thì HTĐ.
`3`. Likes/ like.
Không có dấu hiệu của thì `->` Chia HTĐ.
`4`. Is staying.
`->` Có now : Dấu hiệu thì HTTD.
`5`. Read.
Không có dấu hiệu của thì `->` Chia HTĐ.
`6`. Is running.
`->` Có Look! : Dấu hiệu thì HTTD.
`7`. Listens/ Isn't listening.
`->` Có usually : Dấu hiệu thì HTĐ.
`->` Có now : Dấu hiệu thì HTTD.
`8`. Is your father being/ is being/ is watching.
`9`. Do they going.
`10`. Does...walk.
`11`. Go.
`->` Có every : Dấu hiệu thì HTĐ.
`12`. Go/ go.
`->` Có rarely : Dấu hiệu thì HTĐ.
`->` And nối 2 mệnh đề song song.
`13`. Am writing.
`->` Có now : Dấu hiệu thì HTTD.
`14`. Have.
Có every : Dấu hiệu thì HTĐ.
`15`. Have/ have.
`17`. Am eating/ is playing.
Có at the moment : Dấu hiệu thì HTTD.
`18`. Are.
`19`. Are...do.
Có now : Dấu hiệu thì HTTD.
`20`. Play.
`21`. Are doing/ does.
`->` Có now : Dấu hiệu thì HTTD.
`->` Có every : Dấu hiệu thì HTĐ.
`22`. Is Hai working.
`->` At the moment : Dấu hiệu thì HTTD.
`23`. Are playing/ play.
`->` Có at the moment : Dấu hiệu thì HTTD.
`->` Có every : Dấu hiệu thì HTĐ.
`24`. Are David swimming.
`->` Có now : Dấu hiệu thì HTTD.
`25`. Teachs.
`->` Có often : Dấu hiệu thì HTĐ.
`26`. Is studing.
`->` Có now : Dấu hiệu thì HTTD.
`27`. Water.
`->` Có every : Dấu hiệu thì HTĐ.
`28`. Does...get up.
`29`. Am reading/ Is watching.
`->` Có at the moment : Dấu hiệu thì HTTD.
`30`. Doesn't go.
`#Study well`