Đáp án đúng: A Giải thích: A. required: quá khứ phân từ của require (v): yêu cầu;B. requiring: hiện tại phân từ của require (v);C. requirement (n): yêu cầu;D. requirements (n.pl): yêu cầu, điều kiện.Chọn đáp án: A. requiredRequired= compulsory, requisite, obligatory.Tạm dịch: Những bài thơ của ông ấy giờ là tài liệu đọc bắt buộc của nhiều khóa học văn học.