=>
1. C -> peaceful (look adj)
2. B -> involved (get involved in: tham gia vào)
3. A -> social (adj N)
4. B -> lend (lend a sympathetic ear to: lắng nghe chăm chú, cảm thông với)
5. A -> that (câu chẻ it be....that S V)
6. B -> conflict (tính từ sở hữu + N)
7. C -> help: giúp đỡ
8. B -> x (build a relationship: xây dựng một mối quan hệ)
9. C -> contribute (can V: có thể làm gì)
10. A -> x (It appears that ~ dường như)