`1`. is being built ( dấu hiệu: now )
`->` Câu bị động hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + being + Vpp
`2`. has written
`->` so far: hiện tại hoàn thành
`->` Cấu trúc: S + have/has + Vpp
`3`. will be sent ( dấu hiệu: tomorrow )
`->` Câu bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp
`4`. started
`->` when he was a child: quá khứ đơn
`->` Cấu trúc: S + V2/ed
`5`. was watching
`->` Hành động đang diễn ra trong quá khứ: quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào: quá khứ đơn