`V)`
`1` . student (v) : học sinh
`2` . artist (n) : họa sỹ
`3` . librarian (n) : người quản thư viện
`4` . musician (n) : nhạc sĩ
`5` . pianist (n) : người chơi đàn piano
`6` . interesting (adj) : thú vị
`7` . well (adv) : một cách rất tốt ( trạng từ bổ nghĩa cho động từ )
`8` . pleased (adj ) : hài lòng
`9` . homeless (adj) : vô gia cư,không nơi ở
`10` . feed (v) : cho ăn