1.existence-exit
Dịch: 1 số người không tin vào sự tồn tại của người ngoài hành tinh. Tuy nhiên, tôi nghĩ người ngoài hành tinh là có thật cho dù bạn có tin hay không.
2addicted to
Dịch: Nếu bạn không biết cách sắp xếp thời gian giữa việc chơi game và dùng các mạng xã hội, bạn sẽ bị nghiện nó. Và sau đó bạn sẽ không thể tập trung vào công việc.
3.ripe
Dịch: Tôi muốn mua 1 vài quả đu đủ nhưng chúng chưa chín hẳn.
4.get out of
Dịch: Nếu bạn cảm thấy căng thẳng hay chán nản, hãy đi ra khỏi nhà và đi cafe với bạn bè. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn.
5.effects on
-Dịch: Chơi game quá nhiều và lướt Internet trong 1 thời gian dài sẽ gây ảnh hưởng xấu đến tâm lí và thể trạng sức khoẻ của bạn.
6.virtual
Dịch: Thay vì gặp mặt bạn bè trực tiếp, mọi người đều có những người bạn online ảo. Tôi nghĩ thói quen này cần được thay đổi càng sớm càng tốt.
7.depends on
-Dịch: Bạn của tôi, Minh, là 1 người tự lập. Anh ta không bao giờ dựa dẫm vào cha mẹ gọi anh ta dậy mỗi sáng. Anh ta tự có thời gian biểu cho riêng mình.
8.prefer
Dịch: Tôi thích học tiếng Anh hơn tiếng Trung vì tiếng Trung khó viết hơn tiếng Anh nhiều.
9.addictive
Dịch: Heroin có tính gây nghiện cao. Vì vậy đừng thử nó dù chỉ 1 lần.
10.hooked on
Dịch: Em trai tôi rất tính làm mô hình về những công trình nổi tiếng thế giới
11.preference.
Dịch: Việc tham gia hay không là do sự yêu thích. Nó không bắt buộc vì nó là hoạt động tự nguyện.
12.seems to
Dịch: Anh ta có vẻ tự tin về bài kiểm tra sắp tới mặc dù anh ta không chuẩn bị kĩ lưỡng.
13.happens to
Dịch: Anh ta có vẻ đã thú nhận tội lỗi của mình.