Hòa tan A vào H2O thu được dung dịch Na2CO3 và phần rắn MgCO3, BaCO3 và FeCO3 không tan.
Phần dung dịch:
Na2CO3 + 2HCl —> 2NaCl + CO2 + H2O
2NaCl —> 2Na + Cl2 (đpnc)
Phần không tan đem nung ngoài không khí:
MgCO3 —> MgO + CO2
BaCO3 —> BaO + CO2
4FeCO3 + O2 —> 2Fe2O3 + 4CO2
Lấy chất rắn hòa tan vào H2O, chỉ có BaO tan, MgO, Fe2O3 không tan.
BaO + H2O —> Ba(OH)2
Ba(OH)2 + 2HCl —> BaCl2 + 2H2O
BaCl2 —> Ba + Cl2 (đpnc)
Dẫn H2 dư qua phần không tan nung nóng:
Fe2O3 + 3H2 —> 2Fe + 3H2O
Chất rắn thu được gồm MgO, Fe cho vào dung dịch FeCl3 dư:
Fe + 2FeCl3 —> 3FeCl2
Kết quả thu được dung dịch (FeCl2 + FeCl3 dư) và chất rắn (MgO + Cu)
Hòa tan phần rắn vào HCl:
MgO + 2HCl —> MgCl2 + H2O
MgCl2 —> Mg + Cl2 (đpnc)
Thêm NaOH dư vào phần dung dịch thu được kết tủa (Fe(OH)2 và Fe(OH)3):
FeCl2 + 2NaOH —> Fe(OH)2 + 2NaCl
FeCl3 + 3NaOH —> Fe(OH)3 + 3NaCl
Nung kết tủa rồi khử bằng H2:
Fe(OH)2 —> FeO + H2O
2Fe(OH)3 —> Fe2O3 + 3H2O
FeO + H2 —> Fe + H2O
Fe2O3 + 3H2 —> 2Fe + 3H2O