Đáp án:
$A$
Giải thích các bước giải:
* Xét phản ứng của $X$ với $HCl$
${n_{HCl}} = 1,05\,\,mol \to {n_{HCl\,\,pu}} = \dfrac{{1,05}}{{125}}.100 = 0,84\,\,mol$
Bảo toàn nguyên tố $H$:
${n_{HCl}} = 2{n_{{H_2}}} + 2{n_{{H_2}O}} \to {n_{{H_2}O}} = 0,35\,\,mol$
Bảo toàn nguyên tố $O$:
${n_{O(X)}} = {n_{{H_2}O}} = 0,35\,\,mol$
Ta có: ${n_{Fe}} \geqslant {n_{{H_2}}} \to {n_{Fe}} \geqslant 0,07\,\,mol$
Gọi số mol của $CuCl_2, FeCl_2$ là $a$ mol
số mol của $FeCl_3$ là $b$ mol
Bảo toàn nguyên tố $Cl$:
$2a + 3b = {n_{HCl}} = 0,84\,\,(1)$
* Xét phản ứng của $X$ với $H_2SO_4$ đặc, nóng:
Ta có: $2{n_{S{O_2}}} < 3{n_{Fe}} \to $ axit hết, ba chất trong dung dịch $Z$ là:
$CuSO_4, FeSO_4, Fe_2(SO_4)_3$
Bảo toàn e:
$\begin{gathered} 2{n_{S{O_4}(muối)}} = 2{n_O} + 2{n_{S{O_2}}} \hfill \\ \to 2{n_{S{O_4}(muối)}} = 2.0,35 + 2.0,1 = 0,9\,\, \hfill \\ \end{gathered} $
$ \to {n_{Ba\,S{O_4}}} = \dfrac{{0,9}}{2} = 0,45\,\,mol$
Gọi số mol $CuO$ và $Fe_2O_3$ lần lượt là x và y mol
$ \to 80x + 160y = 136,85 - 0,45.233 = 32\,\,g $
$ \to x + 2y = 0,4\,\,mol $
Bảo toàn kim loại:
$\to a + b = 0,4\,\,(2)$
Từ (1) và (2) suy ra: $a = 0,36; b=0,04 $
Nồng độ phần trăm của $FeCl_3$ trong dung dịch $Y$:
$C{\% _{FeC{l_3}}} = \dfrac{{0,04.162,5}}{{250}}.100\% = 2,6\% $