1. found out
2. dress up
3. applies for
4. go on
5. cheered up
6. take off
7. pulled down
8. set up
9. get over
10. turn back
Giải thích :
turn back : quay trở về
get over : hồi phục
set up : tổ chức , xây dựng
pull down : phá bỏ
take off : cởi ra
cheer up : hào hứng , vui lên
go on : tiếp tục
apply for ( a job ) : nộp đơn xin việc
dress up : diện đồ ( đẹp )
find out : tìm ra