30. expectation(noun): Sự kỳ vọng
31. explore(verb): động từ
32. clean (mình đoán thôi, ko nghĩ đc từ nào khác, kiểu nước sạch)
33. harvesting (đoán nốt, kiểu thu hoạch gạo)
34. nomadic(adj): sống nay đây mai đó
35. nomad (noun): danh từ của nomadic mang nghĩa tương tự, phong cách sống du cư
36. ride (v) cưỡi
37. highland (adj), highland cattles là 1 loài bò thuộc vùng cao nguyên, mình ko biết tiếng việt gọi là bò gì :D
38. Collecting (Gerund): Nghĩa: việc sưu tập, Chức năng: Làm chủ ngữ của câu
39. collected (verb): đã thu thập được , nếu sai đề thì phải là "Your collection"
40. collection (noun): Bộ sưu tập